Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくのそばにおいでよ (曲)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...