Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくのそんごくう
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với