Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの伯父さん
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng