Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの伯父さんの休暇
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...