Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの地球を守って
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...