Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの夏休み
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...