Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの娘を盗むのですか
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...