Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくの絵わたしの絵
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng