Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくはくま
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có