Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくはジェット機
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến