Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくは大人になった
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...