Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくは怖くない
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...