Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくらのかぞく
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~くらいで
Chỉ có~