Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくらのよあけ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...