Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼごわしゃ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
わざわざ
Cất công
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...