Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼたもち
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N2
がち
Thường/Hay
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...