Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼっち・ざ・ろっく!
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...