Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼやっと
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới