Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼろを出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)