Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽすから
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N5
ですか
À/Phải không?
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng