Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽっぺん先生の日曜日
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
に先立って
Trước khi
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó