Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽっぽ焼き
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...