Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽるとがる
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)