Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽんかん⑧
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...