Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぽんこつわーくす
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
ことなく
Không hề
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...