Kết quả tra cứu ngữ pháp của ま〜ぶる!
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...