Kết quả tra cứu ngữ pháp của ま〜まれぇど
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...