Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいおどる
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...