Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいった
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...