Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいど!おおきに!
N4
おきに
Cứ cách
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt