Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいまいず井戸
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まい
Tuyệt đối không
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
まま(に)
Theo như