Kết quả tra cứu ngữ pháp của まえげいき
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~