Kết quả tra cứu ngữ pháp của まえだくん
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?