Kết quả tra cứu ngữ pháp của まえみごろ
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...