Kết quả tra cứu ngữ pháp của まかない荘
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà