Kết quả tra cứu ngữ pháp của まかまか
N5
ましょうか
Nhé
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực