Kết quả tra cứu ngữ pháp của まかり間違う
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
ましょうか
Nhé
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...