Kết quả tra cứu ngữ pháp của まがりひろあき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà