Kết quả tra cứu ngữ pháp của まきいづみ
N4
づらい
Khó mà...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Khả năng
きらい
Ghét...