Kết quả tra cứu ngữ pháp của まきしお (潜水艦・2代)
N4
おきに
Cứ cách
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên