Kết quả tra cứu ngữ pháp của まきなみ (護衛艦・2代)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến