Kết quả tra cứu ngữ pháp của まきのめぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy