Kết quả tra cứu ngữ pháp của まくびー
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)