Kết quả tra cứu ngữ pháp của まくもうぞう
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N4
Thêm vào
もう
Thêm... nữa
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên