Kết quả tra cứu ngữ pháp của まけずぎらい
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N4
すぎる
Quá...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
~によらず
~Bất kể là~