Kết quả tra cứu ngữ pháp của まげ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
上げる
Làm... xong
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến