Kết quả tra cứu ngữ pháp của まげやすい
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
やすい
Dễ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
げ
Có vẻ
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ