Kết quả tra cứu ngữ pháp của まじかりっく⇔スカイハイ 〜空飛ぶホウキに想いをのせて〜
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ