Kết quả tra cứu ngữ pháp của まじっく快斗
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa