Kết quả tra cứu ngữ pháp của ますおかの完パケましょう
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N3
ますように
Mong sao
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...